Có 2 kết quả:

村長 cūn zhǎng ㄘㄨㄣ ㄓㄤˇ村长 cūn zhǎng ㄘㄨㄣ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) village chief
(2) village head

Từ điển Trung-Anh

(1) village chief
(2) village head